Rong biển đen
Chi (genus) | Porphyra |
---|---|
Vực (domain) | Eukaryota |
Lớp (class) | Rhodophyceae |
Họ (familia) | Bangiaceae |
Bộ (ordo) | Bangiales |
Ngành (phylum) | Rhodophyta |
(không phân hạng) | Archaeplastida |
Rong biển đen
Chi (genus) | Porphyra |
---|---|
Vực (domain) | Eukaryota |
Lớp (class) | Rhodophyceae |
Họ (familia) | Bangiaceae |
Bộ (ordo) | Bangiales |
Ngành (phylum) | Rhodophyta |
(không phân hạng) | Archaeplastida |
Thực đơn
Rong biển đenLiên quan
Rong biển Rong kinh Rong ăn thịt Rong gai Rong nho Rong tóc tiên Rong sụn Rong Kham (huyện) Rong huyết Rong đuôi chó cứngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Rong biển đen